batavique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

batavique

  1. (Larme batavique) (vật lý) học giọt thủy tinh thuôn (nhỏ thủy tinh nóng chảy vào nước lã).

Tham khảo[sửa]