Bước tới nội dung

baxıtsızlıq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Các dạng chữ viết khác
Kirin бахытсызлық
Latinh baxıtsızlıq
Ba Tư-Ả Rập

Danh từ

[sửa]

baxıtsızlıq

  1. sự xui xẻo.

Tham khảo

[sửa]
  • B. J. Shaniyazov, N. P. Babaniyazova (2020) “baxıtsızlıq”, trong Qaraqalpaqsha – Inglisshe Sózlik [Từ điển Karakalpak-Anh], Nukus: Nókis Mámleketlik Pedagogikalıq Institutı