Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Karakalpak
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Bosanski
English
Euskara
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
日本語
Kurdî
Lëtzebuergesch
Lietuvių
ဘာသာမန်
Nederlands
Português
Română
Русский
Svenska
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Karakalpak”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 227 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
aba
abad
abjad
abrikos
adam
aeroport
aktiniy
aqılsızlıq
alma
ana
arqa
arqan
aspan
at
ata
atanaq
ataw
awtobus
ay
ayaq
aydar
aydarha
ayıpsızlıq
ayu
ádalatsızlıq
áke
ásir
B
báhár
baxıtsızlıq
bala
balasızlıq
balta
barmaq
bas
baspaq
berilliy
besik
bet
bilek
biye
biyt
bult
bultsızlıq
búrkit
burshaq
búyrek
D
dárya
dármansızlıq
duman
dúmpek
duz
E
emen
erin
eshek
eshki
esik
G
gesirtke
gósh
gúl
gúmis
gúz
gúbelek
H
hayal
haywan
I
irimshik
is
ishek
isim
iyek
iyne
iyt
iz
ilájsızlıq
insapsızlıq
J
jamǵır
jaq
jarǵı
jaz
jipek
jıl
jol
juldız
jumurtqa
júrek
jún
K
kendir
kepter
kese
kesh
kindik
kipri
kirpi
kisi
kitap
klyon
kofe
kókirek
kól
kópir
kópshik
kóz
kóylek
kripton
ksenon
kúl
kúyew
kún
qaǵan
qalpaq
Qaraqalpaq tili
Qaraqalpaqsha
qálem
M
mańlay
maqala
may
máyek
miy
miywe
miymanxana
murın
muz
muzey
N
nan
narsa
O
odeyal
ógiz
ókpe
omırtqa
oq
órmekshi
orta
ot
óz
P
pal
pal hárre
pil
pivo
piyaz
pıshaq
porsıq
Q
qabıq
qanat
qar
qara biyday
qara qulaq
qas
qasıq
qasqır
qayıń
qaymaq
qıs
qıyar
qız
qol
qosıq
qoy
qoyan
qubla
quday
qudaysızlıq
qulaq
qum
qumırısqa
qundız
qurbaqa
qurt
qus
R
respublika
S
sabın
sáhár
samal
saqal
saray
sarımsaq
saya
saz topıraq
shak
sham
shampun
shash
shay
sheker
sher
shóje
shókkish
shóp
shoshqa
sıyır
sóz
sózlik
sút
súyek
T
tamshı
tarbagan
tas
taw
tayaq
temeki
temir
temir jol stantsiyası
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Karakalpak