Bước tới nội dung

befatte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å befatte
Hiện tại chỉ ngôi befatter
Quá khứ befatta, befattet
Động tính từ quá khứ befatta, befattet
Động tính từ hiện tại

befatte

  1. Dính dấp, dính dáng, liên quan đến.
    Jeg befatter meg aldri med politikk.

Tham khảo

[sửa]