Bước tới nội dung

beferdet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc beferdet
gt beferdet
Số nhiều beferdede, beferdete
Cấp so sánh
cao

beferdet

  1. Đông đảo, nhộn nhịp.
    Dette er en beferdet gate.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]