Bước tới nội dung

befinne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å befinne
Hiện tại chỉ ngôi befinner
Quá khứ befant
Động tính từ quá khứ befunnet
Động tính từ hiện tại

befinne

  1. (Refl.) Ở (chỉ vị trí).
    Hun befinner seg i utlandet.
    Vi befinner oss i et lite hus.

Tham khảo

[sửa]