Bước tới nội dung

befolket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc befolket
gt befolket
Số nhiều befolkede, befolkete
Cấp so sánh
cao

befolket

  1. dân cư, có người ở.
    Området er tynt befolket.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]