Bước tới nội dung

bekjent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc bekjent
gt bekjent
Số nhiều bekjente
Cấp so sánh
cao

bekjent

  1. Người quen.
    Han er en bekjent av meg.

Tham khảo

[sửa]