bekjent
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bekjent |
gt | bekjent | |
Số nhiều | bekjente | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bekjent
- Người quen.
- Han er en bekjent av meg.
Tham khảo[sửa]
- "bekjent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)