Bước tới nội dung

bekrefte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bekrefte
Hiện tại chỉ ngôi bekrefter
Quá khứ bekrefta, bekreftet
Động tính từ quá khứ bekrefta, bekreftet
Động tính từ hiện tại

bekrefte

  1. Xác nhận, chứng thực.
    å få et bekreftende svar
    Ryktene ble bekreftet.

Tham khảo

[sửa]