bekreftelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bekreftelse | bekreftelsen |
Số nhiều | bekreftelser | bekreftelsene |
bekreftelse gđ
- Sự xác nhận, chứng thực.
- Du må ha en bekreftelse på din utdannelse.
Tham khảo
[sửa]- "bekreftelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)