Bước tới nội dung

betenkningstid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít betenkningstid betenkningstida, betenkningstiden
Số nhiều

betenkningstid gđc

  1. (Luật) Thời hạn kháng án, chống án.
    Han vedtok ikke dommen med en gang, men tok betenkningstid.

Tham khảo

[sửa]