Bước tới nội dung

bevæpnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc bevæpnet
gt bevæpnet
Số nhiều bevæpnede, bevæpnete
Cấp so sánh
cao

bevæpnet

  1. võ trang.
    Ransmannen var bevæpnet med pistol.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]