bevilge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bevilge |
Hiện tại chỉ ngôi | bevilger |
Quá khứ | bevilga, bevilget |
Động tính từ quá khứ | bevilga, bevilget |
Động tính từ hiện tại | — |
bevilge
- Chuẩn chi.
- Kommunestyret har bevilget 10.000 kroner til ungdomsarbeid.
- bevilgende myndighet — Quyền chuẩn chi.
- å bevilge seg noe — Tự cho phép làm việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "bevilge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)