Bước tới nội dung

bià

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bià

  1. bìa.
    bià ſáchbìa sách
    bià ꞗởbìa vở

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: bìa

Tham khảo

[sửa]