bilfører
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilfører | bilføreren |
Số nhiều | bilførere | bilførerne |
bilfører gđ
- Tài xế.
- Bilføreren var påvirket av alkohol.
Tham khảo[sửa]
- "bilfører", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)