Bước tới nội dung

bitumineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bitumineuse
/bi.ty.mi.nøz/
bitumineuse
/bi.ty.mi.nøz/
Giống cái bitumineuse
/bi.ty.mi.nøz/
bitumineuse
/bi.ty.mi.nøz/

bitumineux

  1. Như bitumeux.

Tham khảo

[sửa]