Bước tới nội dung

blang blối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

blang blối

  1. trăng trối.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: trăng trối

Tham khảo

[sửa]