Bước tới nội dung

blodsirkulasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít blodsirkulasjon blodsirkulasjonen
Số nhiều blodsirkulasjoner blodsirkulasjonene

Danh từ

[sửa]

blodsirkulasjon

  1. Sự tuần hoàn của máu.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]