Bước tới nội dung

blondoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

blondoyer nội động từ

  1. Lóng lánh ánh vàng.
    Le champ blondoie — cánh đồng lóng lánh ánh vàng

Tham khảo

[sửa]