blousant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blousantes /blu.zɑ̃t/ |
blousantes /blu.zɑ̃t/ |
Giống cái | blousantes /blu.zɑ̃t/ |
blousantes /blu.zɑ̃t/ |
blousant
- Phồng (áo).
- Robe à dos blousant — áo lưng phồng (không sát người)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "blousant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)