Bước tới nội dung

blousant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực blousantes
/blu.zɑ̃t/
blousantes
/blu.zɑ̃t/
Giống cái blousantes
/blu.zɑ̃t/
blousantes
/blu.zɑ̃t/

blousant

  1. Phồng (áo).
    Robe à dos blousant — áo lưng phồng (không sát người)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]