Bước tới nội dung

bocager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bocagères
/bɔ.ka.ʒɛʁ/
bocagères
/bɔ.ka.ʒɛʁ/
Giống cái bocagères
/bɔ.ka.ʒɛʁ/
bocagères
/bɔ.ka.ʒɛʁ/

bocager

  1. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Xem bocage 1

Tham khảo

[sửa]