boligmarked
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | boligmarked | boligmarkedet |
Số nhiều | boligmarkeder | boligmarkeda, boligmarkedene |
boligmarked gđ
- Thị trường nhà cửa.
- Det er få tilbud på boligmarkedet for tiden.
Tham khảo
[sửa]- "boligmarked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)