Bước tới nội dung

bolonais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bolonaise
/bɔ.lɔ.nɛz/
bolonaise
/bɔ.lɔ.nɛz/
Giống cái bolonaise
/bɔ.lɔ.nɛz/
bolonaise
/bɔ.lɔ.nɛz/

bolonais

  1. (Thuộc) Bô-lô-nhơ (thành phố θý).
    Ecole bolonaise — trường phái Bô-lô-nhơ

Tham khảo

[sửa]