bolonais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bolonaise /bɔ.lɔ.nɛz/ |
bolonaise /bɔ.lɔ.nɛz/ |
Giống cái | bolonaise /bɔ.lɔ.nɛz/ |
bolonaise /bɔ.lɔ.nɛz/ |
bolonais
- (Thuộc) Bô-lô-nhơ (thành phố θý).
- Ecole bolonaise — trường phái Bô-lô-nhơ
Tham khảo
[sửa]- "bolonais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)