Bước tới nội dung

boraxo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ borax--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.ˈrak.sɔ/

Danh từ

[sửa]

boraxo

  1. Borac.