bortskjemt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bortskjemt |
gt | bortskjemt | |
Số nhiều | bortskjemte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bortskjemt
- Hư hỏng (người).
- et bortskjemt barn
Tham khảo
[sửa]- "bortskjemt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)