Bước tới nội dung

boubouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

boubouler nội động từ

  1. Kêu (chim cú).
    Le hibou bouboule — chim cú kêu

Tham khảo

[sửa]