Bước tới nội dung

boumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

boumer nội động từ

  1. (Thông tục) Thịnh vượng, tiến hành tốt.
    ça boume? — việc đó tiến hành tốt chứ?

Tham khảo

[sửa]