Bước tới nội dung

brådyp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít brådyp brådypet
Số nhiều brådyp brådypa, brådypene

Danh từ

[sửa]

brådyp

  1. Sâu thăm thẳm.

Xem thêm

[sửa]