Bước tới nội dung

brandiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

brandiller ngoại động từ

  1. Lúc lắc, đu đưa.
    Brandiller la tête — lúc lắc đầu

Nội động từ

[sửa]

brandiller nội động từ

  1. Động đậy; phấp phới.

Tham khảo

[sửa]