brandiller
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
brandiller ngoại động từ
- Lúc lắc, đu đưa.
- Brandiller la tête — lúc lắc đầu
Nội động từ[sửa]
brandiller nội động từ
- Động đậy; phấp phới.
Tham khảo[sửa]
- "brandiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)