Bước tới nội dung

brannkorps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít brannkorps brannkorpset
Số nhiều brannkorps brannkorpsa, brannkorpsene

Danh từ

[sửa]

brannkorps

  1. Đội cứu hỏa, chữa lửa.

Xem thêm

[sửa]