bronchique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bronchiques /bʁɔ̃.ʃik/ |
bronchiques /bʁɔ̃.ʃik/ |
Giống cái | bronchiques /bʁɔ̃.ʃik/ |
bronchiques /bʁɔ̃.ʃik/ |
bronchique
- Xem bronche
- Veine bronchique — tĩnh mạch phế quản
Tham khảo
[sửa]- "bronchique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)