Bước tới nội dung

brouillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

brouillonner ngoại động từ

  1. Nháp.
    Brouillonner une lettre — nháp lá thư

Tham khảo

[sửa]