brouillonner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]brouillonner ngoại động từ
- Nháp.
- Brouillonner une lettre — nháp lá thư
Tham khảo
[sửa]- "brouillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
brouillonner ngoại động từ