brudgom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brudgom | brudgommen |
Số nhiều | brudgomm er | brudgommene |
brudgom gđ
- Chú rể.
- Brudgommen hadde mørk dress.
Tham khảo
[sửa]- "brudgom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)