busquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

busquer ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Căng (bằng gọng căng).
    Busquer un corset — căng coocxê

Tham khảo[sửa]