butun
Giao diện
Tiếng Uzbek
[sửa]Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | бутун (butun) |
Latinh | butun |
Ba Tư-Ả Rập | بۇتۇن |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bütün, một dạng phát sinh từ *büt- (“kết thúc, hoàn thành; tạo ra, xây dựng; chữa; lớn lên, chín”), so sánh với tiếng Azerbaijan bütöv (“toàn bộ”).
Từ hạn định
[sửa]butun
Thể loại:
- Mục từ tiếng Uzbek
- tiếng Uzbek terms with redundant script codes
- Từ tiếng Uzbek kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Uzbek gốc Turk nguyên thuỷ
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Uzbek
- tiếng Uzbek entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng