Bước tới nội dung

butylique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

butylique

  1. (Hóa học) Xem butyle
    Alcool butylique — rượu butila, butanola

Tham khảo

[sửa]