Bước tới nội dung

byge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít byge byga, bygen
Số nhiều byger bygene

byge gđc

Tham khảo

[sửa]