bygning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bygning | bygningen |
Số nhiều | bygninger | bygningene |
bygning gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bygningsarbeider gđ: Thợ xây cất nhà cửa.
Tham khảo
[sửa]- "bygning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)