Bước tới nội dung

c'art

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Okanagan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

c'art

  1. Muối.

Tham khảo

[sửa]
  • Sʕamtíc̓aʔ (Sarah Peterson), N̓səl̓xcin 1: A Beginning Course in Colville-Okanagan Salish, ẩn bản 3