Bước tới nội dung

céans

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

céans

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đây, trong này.
    Sortez de céans — ra khỏi đây
    maïtre de céans — chủ nhà

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]