c’lâng a’ham a’bục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cơ Tu[sửa]

Danh từ[sửa]

c’lâng a’ham a’bục

  1. (giải phẫu) mạch máu não.
    Bhiệc bhrợ têng bêl cr’ay tai biến c’lâng a’ham a’bục
    Cách xử lý khi bị bệnh tai biến mạch máu não