Bước tới nội dung

цаарса

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ caarhu)

Bản mẫu:-xgn-kha-

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [tsʰaːrχʊ]

Danh từ

[sửa]

цаарса

  1. giấy.