cagay
Tiếng Afar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ħʌˈɡʌj/
Danh từ[sửa]
cagáy gđ (số nhiều cagayooyá gc hoặc cagooyá gc)
Tham khảo[sửa]
- E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “cagay”, "An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English)" [Từ điển Afar-Anh-Pháp (với ghi chú ngữ pháp bằng tiếng Anh)], Đại học Luân Đôn.