caillebotter
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
caillebotter ngoại động từ
- Làm cho đông (thành) cục.
Nội động từ[sửa]
caillebotter nội động từ
- Đông (thành) cục.
Tham khảo[sửa]
- "caillebotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)