caillebotter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

caillebotter ngoại động từ

  1. Làm cho đông (thành) cục.

Nội động từ[sửa]

caillebotter nội động từ

  1. Đông (thành) cục.

Tham khảo[sửa]