calé
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calé /ka.le/ |
calés /ka.le/ |
Giống cái | calée /ka.le/ |
calées /ka.le/ |
calé
- (Thân mật) Giỏi.
- Il est calé en histoire — nó giỏi về sử
- (Thông tục) Khó.
- C’est ce qu’il y a de plus calé — ấy là điều khó nhất
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giàu sụ.
Từ đồng âm[sửa]
- Cal
Tham khảo[sửa]
- "calé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)