calomnieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]calomnieusement
- (Một cách) Vu khống.
- Accuser calomnieusement — buộc tội một cách vu khống
Tham khảo
[sửa]- "calomnieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
calomnieusement