Bước tới nội dung

caprin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caprine
/ka.pʁin/
caprine
/ka.pʁin/
Giống cái caprine
/ka.pʁin/
caprine
/ka.pʁin/

caprin

  1. Xem chèvre
    L’espèce caprine — loài dê

Tham khảo

[sửa]