casemater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

casemater ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xây hầm phòng thủ (cho một địa điểm).

Tham khảo[sửa]