catalytique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | catalytiques /ka.ta.li.tik/ |
catalytiques /ka.ta.li.tik/ |
Giống cái | catalytiques /ka.ta.li.tik/ |
catalytiques /ka.ta.li.tik/ |
catalytique
- Xúc tác.
- Action catalytique — tác dụng xúc tác
Tham khảo[sửa]
- "catalytique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)