Bước tới nội dung

censément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

censément

  1. (Thân mật) Coi như là.
    Être censément le maître — coi như là chủ

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]